Có 2 kết quả:

时间是把杀猪刀 shí jiān shì bǎ shā zhū dāo ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄕˋ ㄅㄚˇ ㄕㄚ ㄓㄨ ㄉㄠ時間是把殺豬刀 shí jiān shì bǎ shā zhū dāo ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄕˋ ㄅㄚˇ ㄕㄚ ㄓㄨ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. time is a butcher's knife
(2) fig. time marches on, relentless and unforgiving
(3) nothing gold can stay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. time is a butcher's knife
(2) fig. time marches on, relentless and unforgiving
(3) nothing gold can stay

Bình luận 0